Các loài kiến thường gặp ở Việt Nam và trên thế giới

Kiến là loài côn trùng phổ biến, xuất hiện ở khắp mọi nơi từ nhà ở đến khu vực sản xuất, gây nhiều phiền toái cho con người. Mặc dù đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái như kiểm soát sâu bệnh và phân hủy chất hữu cơ, nhưng sự xâm nhập của kiến vào không gian sống thường mang lại những rắc rối khó chịu. Việc hiểu rõ về các loài kiến phổ biến và những biện pháp phòng ngừa hiệu quả sẽ giúp bạn bảo vệ môi trường sống khỏi sự gây hại của chúng một cách an toàn và bền vững. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loài kiến thường gặp ở Việt Nam. Mời các bạn cùng tiềm hiểu nhé.

Giới thiệu chung về kiến

Kiến là một trong những loài côn trùng thành công nhất trên Trái Đất, với sự phân bố rộng khắp và số lượng cá thể khổng lồ. Chúng thuộc họ Formicidae, bộ Hymenoptera, có họ hàng gần với ong bắp cày. Sự thành công của kiến một phần là do tổ chức xã hội phức tạp và khả năng thích nghi với nhiều môi trường sống khác nhau.

Các loài kiến thường gặp ở Việt Nam và trên thế giới ha1

Phân loại kiến

Với hơn 12.000 loài đã được xác định và ước tính còn nhiều loài chưa được khám phá, việc phân loại kiến là một nhiệm vụ phức tạp. Các nhà khoa học phân loại kiến dựa trên nhiều đặc điểm hình thái, sinh học và di truyền. Một số phân họ kiến phổ biến bao gồm:

  • Formicinae: Gồm các loài kiến ​​lớn, thường có màu đen hoặc nâu, không có ngòi độc nhưng có thể phun axit formic để tự vệ. Ví dụ: kiến thợ mộc, kiến vàng.
  • Myrmicinae: Phân họ lớn nhất, bao gồm các loài kiến ​​như kiến lửa, kiến cắt lá. Chúng có ngòi độc và hàm dưới phát triển.
  • Ponerinae: Gồm các loài kiến ​​nguyên thủy, thường sống đơn độc hoặc thành đàn nhỏ. Kiến trong phân họ này có ngòi độc và thường là những kẻ săn mồi đáng gờm.
  • Dolichoderinae: Gồm các loài kiến ​​có mùi hương đặc trưng, thường sống trên cây. Chúng không có ngòi độc nhưng có thể tiết ra chất hóa học để phòng thủ.

Hình dáng, cấu tạo của loài kiến

Kiến có cấu trúc cơ thể được chia thành ba phần rõ rệt: đầu, ngực và bụng.

  • Đầu: Đầu kiến mang các giác quan quan trọng, bao gồm một cặp râu dài, linh hoạt dùng để cảm nhận mùi, vị, và rung động. Kiến có mắt kép, giúp chúng nhìn thấy hình ảnh, và đôi khi có thêm ba mắt đơn, giúp cảm nhận cường độ ánh sáng. Miệng kiến có cấu tạo phức tạp, với hàm dưới khỏe để cắn, nghiền nát thức ăn hoặc mang vật nặng.
  • Ngực: Ngực là trung tâm vận động của kiến, gắn với ba đôi chân. Mỗi chân có năm đốt và kết thúc bằng một móng vuốt, giúp kiến di chuyển trên nhiều địa hình khác nhau. Một số loài kiến ​​có cánh, thường là kiến chúa và kiến đực trong giai đoạn sinh sản, cho phép chúng bay để giao phối và phân tán.
  • Bụng: Bụng chứa các cơ quan nội tạng quan trọng như hệ tiêu hóa, hệ bài tiết và hệ sinh dục. Một số loài kiến ​​có ngòi độc ở cuối bụng, được sử dụng để tự vệ hoặc tấn công con mồi.

Vòng đời của kiến

Kiến trải qua quá trình biến thái hoàn toàn, tức là có sự thay đổi hình dạng rõ rệt qua các giai đoạn:

  • Trứng: Kiến chúa đẻ trứng, trứng thường có hình bầu dục, kích thước nhỏ và màu trắng.
  • Ấu trùng: Trứng nở thành ấu trùng, ấu trùng không có chân, hình dạng giống như giun, và được kiến thợ chăm sóc, cho ăn.
  • Nhộng: Sau một thời gian, ấu trùng phát triển thành nhộng. Nhộng không ăn và bất động, thường được bọc trong một kén tơ.
  • Kiến trưởng thành: Nhộng lột xác thành kiến trưởng thành, kiến trưởng thành có thể là kiến chúa, kiến đực hoặc kiến thợ, mỗi loại có hình thái và chức năng khác nhau trong tổ.

Vòng đời của kiến có thể kéo dài từ vài tuần đến vài năm, tùy thuộc vào loài và điều kiện môi trường.

Tập tính của kiến

Kiến được biết đến với tập tính xã hội phức tạp bậc nhất trong thế giới côn trùng. Chúng sống thành những tập đoàn lớn, được tổ chức chặt chẽ và phân công lao động rõ ràng, tương tự như một “siêu cơ thể” hoạt động hiệu quả.

Các loài kiến thường gặp ở Việt Nam và trên thế giới ha2

Tổ chức xã hội loài kiến

Một tổ kiến điển hình bao gồm ba loại thành viên chính, mỗi loại có vai trò riêng biệt:

  • Kiến chúa: Kiến chúa là trung tâm của tổ, có nhiệm vụ duy trì nòi giống. Kiến chúa có kích thước lớn hơn kiến thợ và kiến đực, có khả năng sinh sản. Một tổ kiến có thể có một hoặc nhiều kiến chúa, tùy thuộc vào loài. Kiến chúa sống lâu nhất trong tổ, có thể lên đến vài năm, thậm chí vài chục năm.
  • Kiến đực: Kiến đực có kích thước nhỏ hơn kiến chúa, có cánh và có nhiệm vụ duy nhất là giao phối với kiến chúa. Sau khi giao phối, kiến đực thường chết.
  • Kiến thợ: Kiến thợ chiếm số lượng đông đảo nhất trong tổ. Chúng là kiến cái không có khả năng sinh sản, đảm nhiệm tất cả các công việc để duy trì tổ, bao gồm:

Kiếm ăn: Tìm kiếm và mang thức ăn về tổ.
Chăm sóc ấu trùng: Cho ấu trùng ăn, vệ sinh và bảo vệ chúng.
Xây dựng và bảo vệ tổ: Đào đất, xây dựng các phòng trong tổ, sửa chữa tổ, bảo vệ tổ khỏi kẻ thù.
Chăm sóc kiến chúa: Cho kiến chúa ăn, vệ sinh và bảo vệ kiến chúa.

Cách giao tiếp

Kiến giao tiếp với nhau chủ yếu thông qua pheromone – một loại chất hóa học do cơ thể tiết ra. Mỗi loại pheromone mang một thông điệp riêng biệt, giúp kiến trao đổi thông tin một cách hiệu quả.

  • Đánh dấu đường đi: Kiến thợ khi tìm thấy nguồn thức ăn sẽ tiết ra pheromone đánh dấu đường đi từ nguồn thức ăn về tổ, giúp các con kiến khác tìm đến.
  • Cảnh báo nguy hiểm: Khi gặp nguy hiểm, kiến sẽ tiết ra pheromone cảnh báo, khiến các con kiến khác trong tổ chạy trốn hoặc tấn công kẻ thù.
  • Nhận dạng đồng loại: Mỗi tổ kiến có mùi pheromone đặc trưng riêng, giúp kiến nhận biết đồng loại và phân biệt kẻ thù.
  • Thu hút bạn tình: Trong mùa sinh sản, kiến chúa và kiến đực tiết ra pheromone để thu hút bạn tình.
    Ngoài pheromone, kiến còn giao tiếp bằng cách chạm râu, âm thanh và rung động.

Kiếm ăn

Kiến là loài ăn tạp, thức ăn của chúng rất đa dạng, bao gồm:

  • Nguồn thức ăn từ thực vật: Hạt, quả, nhựa cây, mật hoa, nấm…
  • Nguồn thức ăn từ động vật: Côn trùng, xác động vật, mật ong…
    Một số loài kiến ​​có tập tính “chăn nuôi” như nuôi rệp sáp để lấy mật ngọt, trồng nấm trong tổ để làm thức ăn.

Kiến thợ có nhiệm vụ tìm kiếm thức ăn và mang về tổ. Chúng có thể di chuyển rất xa để tìm kiếm thức ăn và mang vác những vật nặng gấp nhiều lần trọng lượng cơ thể.

Sinh sản của kiến

Kiến chúa là thành viên duy nhất trong tổ có khả năng sinh sản. Vào mùa sinh sản, kiến chúa và kiến đực sẽ bay ra khỏi tổ để giao phối. Sau khi giao phối, kiến đực sẽ chết, còn kiến chúa sẽ tìm một nơi thích hợp để xây dựng tổ mới và bắt đầu đẻ trứng.

Kiến chúa có thể dự trữ tinh trùng của kiến đực trong một thời gian dài để thụ tinh cho trứng. Trứng được thụ tinh sẽ nở thành kiến cái (kiến thợ hoặc kiến chúa tương lai), còn trứng không được thụ tinh sẽ nở thành kiến đực.

Các loài kiến thường gặp ở Việt Nam và trên thế giới

Trên thế giới có hàng ngàn loài kiến khác nhau, mỗi loài có những đặc điểm và tập tính riêng biệt. Dưới đây là một số loài kiến phổ biến mà bạn có thể bắt gặp trong cuộc sống hàng ngày:

Kiến thợ mộc

  • Tên khoa học: Camponotus spp.
  • Đặc điểm: Kiến thợ mộc có kích thước lớn, kiến chúa dài khoảng 13mm, kiến thợ khoảng 6mm. Màu sắc phổ biến là đen, nhưng cũng có thể có màu đen và đỏ kết hợp. Chúng có 6 chân, thân hình thon dài và râu gấp khúc.
  • Tập tính: Kiến thợ mộc thường làm tổ trong gỗ, đặc biệt là gỗ ẩm ướt, gây ra thiệt hại cho các công trình xây dựng bằng gỗ. Chúng khoét các đường hầm trong gỗ để làm tổ, tạo ra những âm thanh “rào rạo” đặc trưng. Kiến thợ mộc không ăn gỗ mà ăn các loại côn trùng nhỏ, dịch ngọt, và nhựa cây.
  • Phân bố: Kiến thợ mộc phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
Kiến thợ mộc phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
Kiến thợ mộc

Kiến đen

  • Tên khoa học: Ochetellus spp.
  • Đặc điểm: Kiến đen có kích thước nhỏ, kiến thợ dài khoảng 3-5mm. Chúng có màu đen bóng, đầu và ngực có màu sẫm hơn bụng.
  • Tập tính: Kiến đen thường làm tổ dưới đất, trong các khe nứt của tường, hoặc dưới các vật dụng trong nhà. Chúng ăn tạp, thức ăn ưa thích là đồ ngọt, thịt, và mỡ. Kiến đen thường xâm nhập vào nhà để tìm kiếm thức ăn, gây phiền toái cho con người.
  • Phân bố: Kiến đen phân bố rộng rãi trên toàn thế giới.
Kiến đen phân bố rộng rãi trên toàn thế giới.
Kiến đen

Kiến hôi (Kiến riệng)

  • Tên khoa học: Tapinoma sessile
  • Đặc điểm: Kiến hôi có kích thước nhỏ, khoảng 3mm. Chúng có màu nâu đen hoặc đen, thân hình thon dài. Khi bị đè nát, kiến hôi phát ra mùi hôi khó chịu, giống như mùi dừa ôi.
  • Tập tính: Kiến hôi thường làm tổ dưới đất, trong các khe nứt, hoặc dưới các tảng đá. Chúng ăn tạp, thức ăn ưa thích là đồ ngọt và dịch ngọt từ rệp vừng. Kiến hôi thường xâm nhập vào nhà để tìm kiếm thức ăn, gây phiền toái cho con người.
  • Phân bố: Kiến hôi phổ biến ở Bắc Mỹ và một số khu vực khác trên thế giới.
Kiến hôi phổ biến ở Bắc Mỹ và một số khu vực khác trên thế giới.
Kiến hôi (Kiến riệng)

Kiến đường

  • Tên khoa học: Tetramorium caespitum
  • Đặc điểm: Kiến đường có kích thước nhỏ, khoảng 3mm. Chúng có màu nâu đen hoặc đen, có hai gai nhỏ ở phía sau lưng.
  • Tập tính: Chúng ăn tạp, thức ăn ưa thích là đồ ngọt, hạt giống, và côn trùng chết.
  • Phân bố: Kiến đường phổ biến ở châu Âu, Bắc Mỹ, và một số khu vực khác trên thế giới.
Kiến đường phổ biến ở châu Âu, Bắc Mỹ, và một số khu vực khác trên thế giới.
Kiến đường

Kiến Pharaoh

  • Tên khoa học: Monomorium pharaonis
  • Đặc điểm: Kiến Pharaoh có kích thước rất nhỏ, kiến thợ chỉ dài khoảng 1.5-2mm. Chúng có màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt.
  • Tập tính: Kiến Pharaoh thường làm tổ trong nhà, ở những nơi ấm áp và ẩm ướt, như nhà bếp, phòng tắm. Chúng ăn tạp, thức ăn ưa thích là đồ ngọt, thịt, và mỡ. Kiến Pharaoh có thể mang mầm bệnh, gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
  • Phân bố: Kiến Pharaoh có nguồn gốc từ châu Phi, nhưng hiện nay đã phân bố rộng rãi trên toàn thế giới.
Kiến Pharaoh có nguồn gốc từ châu Phi, nhưng hiện nay đã phân bố rộng rãi trên toàn thế giới.
Kiến Pharaoh

Kiến ma

  • Tên khoa học: Tapinoma melanocephalum
  • Đặc điểm: Kiến ma có kích thước rất nhỏ, kiến thợ chỉ dài khoảng 1.3-1.5mm. Chúng có màu nhạt, đầu và ngực màu sẫm, bụng và chân gần như trong suốt.
  • Tập tính: Kiến ma thường làm tổ trong nhà, ở những nơi ẩm ướt, như nhà bếp, phòng tắm. Chúng ăn tạp, thức ăn ưa thích là đồ ngọt và protein. Kiến ma di chuyển rất nhanh và khó bị phát hiện, khiến việc kiểm soát chúng trở nên khó khăn.
  • Phân bố: Kiến ma phổ biến ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên thế giới.
Kiến ma phổ biến ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên thế giới.
Kiến ma

Kiến lửa

  • Tên khoa học: Solenopsis invicta
  • Đặc điểm: Kiến lửa có kích thước nhỏ, kiến thợ dài khoảng 3-6mm. Chúng có màu nâu đỏ, có ngòi độc gây đau rát.
  • Tập tính: Kiến lửa thường làm tổ dưới đất, tạo thành những ụ đất lớn. Chúng rất hung dữ, sẵn sàng tấn công khi bị xâm phạm. Nọc độc của kiến lửa gây đau nhức, sưng tấy, và có thể gây dị ứng nghiêm trọng ở một số người.
  • Phân bố: Kiến lửa có nguồn gốc từ Nam Mỹ, nhưng hiện nay đã xâm lấn sang nhiều khu vực khác trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
Kiến lửa có nguồn gốc từ Nam Mỹ
Kiến lửa

Kiến ba khoang

  • Tên khoa học: Paederus fuscipes
  • Đặc điểm: Kiến ba khoang thực chất là một loài bọ cánh cứng, không phải kiến. Chúng có thân hình thon dài, khoảng 7-10mm, có màu đen và cam. Cơ thể kiến ba khoang chứa độc tố pederin, gây bỏng da khi tiếp xúc.
  • Tập tính: Kiến ba khoang thường sống ở ruộng lúa, đồng cỏ, và các khu vực ẩm ướt. Chúng hoạt động mạnh vào ban đêm, thường bay vào nhà theo ánh đèn.
  • Phân bố: Kiến ba khoang phổ biến ở các nước châu Á, bao gồm cả Việt Nam.
Kiến ba khoang phổ biến ở các nước châu Á, bao gồm cả Việt Nam.
Kiến ba khoang

Kiến càng

  • Tên khoa học: Odontomachus spp.
  • Đặc điểm: Kiến càng có kích thước trung bình, dài khoảng 10-15mm. Chúng có cặp càng lớn, khỏe, có thể kẹp chặt con mồi với tốc độ cực nhanh.
  • Tập tính: Kiến càng thường làm tổ dưới đất, trong các khe nứt, hoặc dưới các khúc gỗ. Chúng là những kẻ săn mồi đáng gờm, sử dụng cặp càng để bắt mồi.
  • Phân bố: Kiến càng phân bố ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên thế giới.
Kiến càng phân bố ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên thế giới.
Kiến càng

Kiến sư tử

  • Tên khoa học: Myrmeleontidae
  • Đặc điểm: Kiến sư tử thực chất là ấu trùng của một loài côn trùng thuộc bộ Cánh gân. Ấu trùng kiến sư tử có hình dáng giống như một con nhện nhỏ, có hàm dưới lớn và khỏe. Kiến sư tử trưởng thành có hình dáng giống chuồn chuồn kim, có cánh dài và mảnh.
  • Tập tính: Ấu trùng kiến sư tử sống dưới đất, tạo thành những cái bẫy hình phễu để bắt mồi. Chúng nằm ẩn dưới đáy phễu, chờ con mồi rơi xuống. Kiến sư tử trưởng thành ăn mật hoa và phấn hoa.
  • Phân bố: Kiến sư tử phân bố rộng rãi trên thế giới.
Kiến sư tử phân bố rộng rãi trên thế giới.
Kiến sư tử

Vai trò của kiến trong tự nhiên và đời sống con người

Tuy nhỏ bé nhưng kiến đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và có những ảnh hưởng nhất định đến đời sống con người.

Lợi ích của kiến

  • Phân hủy chất hữu cơ: Kiến là một trong những “chuyên gia tái chế” của tự nhiên. Chúng ăn các loại rác hữu cơ như xác động vật, lá cây mục nát, thức ăn thừa, góp phần phân hủy chúng thành các chất dinh dưỡng cho đất, giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất và làm sạch môi trường.
  • Thụ phấn cho cây trồng: Mặc dù không phải là loài thụ phấn chính như ong, nhưng một số loài kiến khi di chuyển trên các bông hoa để tìm kiếm mật hoa cũng vô tình mang theo phấn hoa, giúp thụ phấn cho cây trồng.
  • Kiểm soát dịch hại: Kiến là loài ăn tạp, chúng săn bắt và tiêu diệt nhiều loại côn trùng gây hại cho cây trồng như sâu bọ, rệp sáp, góp phần bảo vệ mùa màng và giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
  • Cải thiện cấu trúc đất: Hoạt động đào hang, xây dựng tổ của kiến giúp làm tơi xốp đất, tăng độ thoáng khí và khả năng thoát nước của đất, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cây trồng.
  • Cung cấp thực phẩm: Ở một số quốc gia, ấu trùng và nhộng kiến được coi là nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng. Ví dụ, ở Mexico, ấu trùng kiến escamoles được coi là món ăn đặc sản.
  • Ứng dụng trong y học: Một số nghiên cứu cho thấy nọc độc của kiến có thể có tiềm năng ứng dụng trong điều trị một số bệnh như viêm khớp, ung thư.

Tác hại

Bên cạnh những lợi ích, kiến cũng có thể gây ra một số tác hại cho con người và môi trường:

  • Gây hại cho cây trồng: Một số loài kiến như kiến cắt lá có thể gây hại cho cây trồng bằng cách cắt lá, phá hoại hoa và quả. Kiến cũng có thể bảo vệ và nuôi dưỡng một số loài côn trùng gây hại như rệp sáp để lấy dịch ngọt, gián tiếp gây hại cho cây trồng.
  • Truyền bệnh: Kiến có thể mang mầm bệnh, vi khuẩn gây bệnh khi di chuyển qua các khu vực ô nhiễm, thức ăn, rác thải, và truyền bệnh cho con người và động vật.
  • Gây phiền toái: Kiến thường xâm nhập vào nhà ở, thức ăn, gây phiền toái cho sinh hoạt của con người. Một số loài kiến có nọc độc như kiến lửa có thể gây đau đớn, sưng tấy khi đốt.
  • Gây thiệt hại cho công trình: Kiến thợ mộc có thể làm tổ trong gỗ, gây thiệt hại cho các công trình xây dựng, đồ nội thất bằng gỗ.

Tóm lại, kiến là một phần quan trọng của hệ sinh thái, có cả lợi ích và tác hại đối với con người. Việc hiểu biết về loài kiến giúp con người có cái nhìn khách quan, từ đó có biện pháp phòng chống hiệu quả, khai thác lợi ích và hạn chế tác hại của chúng.

Các loài kiến thường gặp ở Việt Nam và trên thế giới ha3

Cách phòng chống kiến hiệu quả

Kiến có thể trở thành mối phiền toái trong nhà, vườn cây, và nơi làm việc. Để ngăn chặn sự xâm nhập của kiến, bạn có thể áp dụng các biện pháp phòng chống sau đây:

Các mẹo dân gian

Các mẹo dân gian thường sử dụng những nguyên liệu tự nhiên, an toàn cho sức khỏe con người và thân thiện với môi trường.

  • Dùng phấn vẽ đường: Kiến không thích mùi của phấn, bạn có thể dùng phấn trắng vẽ một đường xung quanh khu vực bạn muốn bảo vệ, kiến sẽ không dám vượt qua.
  • Dùng chanh, giấm: Mùi chua của chanh, giấm có thể xua đuổi kiến. Bạn có thể pha loãng nước cốt chanh hoặc giấm với nước rồi lau sàn nhà, bệ bếp, hoặc xịt vào những nơi kiến thường xuất hiện.
  • Dùng bột quế, ớt bột: Rắc bột quế, ớt bột ở những nơi kiến thường qua lại, mùi hương của các loại gia vị này sẽ khiến kiến tránh xa.
  • Dùng bã cà phê: Bã cà phê có mùi hương mà kiến không thích. Bạn có thể phơi khô bã cà phê rồi rắc xung quanh nhà, hoặc đặt bã cà phê vào những nơi kiến thường xuất hiện.
  • Dùng tinh dầu: Một số loại tinh dầu như tinh dầu bạc hà, tinh dầu sả, tinh dầu chanh có tác dụng xua đuổi kiến. Bạn có thể nhỏ vài giọt tinh dầu vào đèn xông tinh dầu, hoặc pha loãng tinh dầu với nước rồi xịt vào những nơi kiến thường xuất hiện.
  • Trồng các loại cây có mùi hương: Trồng các loại cây có mùi hương mà kiến không thích như bạc hà, húng quế, sả, oải hương xung quanh nhà.
  • Vệ sinh sạch sẽ: Giữ gìn nhà cửa sạch sẽ, thu dọn thức ăn thừa, lau chùi các vết bẩn, đặc biệt là ở những nơi ẩm ướt như nhà bếp, phòng tắm.

Sử dụng thuốc diệt kiến

Khi các biện pháp dân gian không mang lại hiệu quả, bạn có thể sử dụng thuốc diệt kiến. Tuy nhiên, cần lưu ý lựa chọn loại thuốc an toàn, có nguồn gốc rõ ràng, và sử dụng đúng cách để tránh gây hại cho sức khỏe con người và môi trường.

  • Thuốc dạng bột: Rắc thuốc ở những nơi kiến thường qua lại, kiến sẽ ăn phải thuốc và chết.
  • Thuốc dạng gel: Bôi thuốc lên đường đi của kiến, kiến sẽ bị thu hút bởi mùi hương của thuốc và ăn phải thuốc.
  • Thuốc dạng xịt: Xịt thuốc trực tiếp vào tổ kiến, thuốc sẽ tiêu diệt cả tổ kiến.
  • Bẫy dính kiến: Đặt bẫy ở những nơi kiến thường xuất hiện, kiến sẽ bị dính vào bẫy và không thể thoát ra được.

Lưu ý khi sử dụng thuốc diệt kiến:

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Sử dụng đúng liều lượng, không lạm dụng.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa tầm tay trẻ em.
  • Khi sử dụng thuốc, cần đeo găng tay, khẩu trang để bảo vệ sức khỏe.
  • Không sử dụng thuốc ở những nơi gần nguồn nước, thức ăn.
  • Sau khi sử dụng thuốc, cần vệ sinh sạch sẽ khu vực đã xử lý.

Kết hợp các biện pháp phòng chống kiến hiệu quả sẽ giúp bạn bảo vệ ngôi nhà và không gian sống khỏi sự xâm nhập của loài côn trùng này.

Các loài kiến thường gặp ở Việt Nam và trên thế giới ha4

Xem thêm: Dịch vụ diệt kiến tận gốc tại nhà

Một số thông tin thú vị về kiến

Kiến là loài côn trùng quen thuộc nhưng ẩn chứa nhiều điều thú vị mà có thể bạn chưa biết. Hãy cùng khám phá những sự thật bất ngờ về loài vật nhỏ bé này:

1. Sức mạnh phi thường:

Kiến có thể mang vác vật nặng gấp nhiều lần trọng lượng cơ thể. Trung bình, một con kiến có thể nâng vật nặng gấp 50 lần trọng lượng của nó. Một số loài kiến thậm chí có thể mang vật nặng gấp 100 lần trọng lượng cơ thể. Sức mạnh này đến từ cấu trúc cơ bắp đặc biệt và tỷ lệ cơ bắp trên trọng lượng cơ thể lớn của kiến.

2. “Siêu não” tập thể:

Một tổ kiến có thể chứa hàng triệu cá thể, nhưng chúng hoạt động một cách nhịp nhàng và hiệu quả như một “siêu cơ thể” với một “siêu não” điều khiển. Mỗi con kiến đều có nhiệm vụ riêng, chúng giao tiếp và phối hợp với nhau thông qua pheromone và các tín hiệu khác. “Trí thông minh tập thể” này giúp tổ kiến giải quyết các vấn đề phức tạp, tìm kiếm thức ăn, xây dựng tổ, và bảo vệ tổ khỏi kẻ thù.

3. “Nông dân” cần mẫn:

Kiến là một trong số ít các loài động vật biết “trồng trọt”. Một số loài kiến, như kiến cắt lá, cắt lá cây và mang về tổ để nuôi trồng nấm. Nấm là nguồn thức ăn chính của chúng. Kiến chăm sóc vườn nấm của mình rất cẩn thận, chúng loại bỏ các loại nấm khác và cung cấp chất dinh dưỡng cho nấm phát triển.

4. “Chăn nuôi” côn trùng:

Kiến cũng biết “chăn nuôi” các loài côn trùng khác để lấy dịch ngọt. Ví dụ, kiến thường “chăn nuôi” rệp sáp, bọ rùa, và ve sầu. Chúng bảo vệ các loài côn trùng này khỏi kẻ thù và “vắt sữa” chúng bằng cách dùng râu kích thích chúng tiết ra dịch ngọt.

5. Khả năng định hướng tuyệt vời:

Kiến có khả năng định hướng tuyệt vời, chúng có thể tìm đường về tổ sau khi đi kiếm ăn rất xa. Kiến sử dụng nhiều phương pháp để định hướng, bao gồm: * Mặt trời: Kiến có thể xác định phương hướng bằng cách quan sát vị trí của mặt trời. * Địa hình: Kiến ghi nhớ các đặc điểm địa hình xung quanh tổ để định hướng. * Mùi hương: Kiến đánh dấu đường đi bằng pheromone, giúp chúng tìm đường về tổ. * Từ trường Trái Đất: Một số nghiên cứu cho thấy kiến có thể cảm nhận từ trường Trái Đất để định hướng.

6. Kiến chúa sống lâu:

Trong khi kiến thợ chỉ sống được vài tháng, kiến chúa có thể sống tới vài năm, thậm chí vài chục năm. Kỷ lục về tuổi thọ của kiến chúa thuộc về loài kiến Lasius niger với 28 năm.

7. Giao tiếp bằng âm thanh:

Ngoài pheromone, kiến còn giao tiếp bằng âm thanh. Chúng tạo ra âm thanh bằng cách cọ xát các bộ phận trên cơ thể. Âm thanh được sử dụng để cảnh báo nguy hiểm, thu hút bạn tình, và điều khiển các con kiến khác trong tổ.

8. Khả năng “nô lệ hóa” các loài kiến khác:

Một số loài kiến có tập tính “nô lệ hóa” các loài kiến khác. Chúng tấn công tổ của các loài kiến khác, bắt cóc ấu trùng và nhộng, sau đó nuôi dưỡng chúng thành kiến thợ phục vụ cho tổ của mình.

9. “Nghĩa địa” kiến:

Kiến có tập tính chôn cất đồng loại đã chết. Chúng mang xác kiến chết đến một khu vực riêng biệt trong tổ, được gọi là “nghĩa địa” kiến. Tập tính này giúp ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật trong tổ.

10. Kiến có mặt ở khắp mọi nơi:

Kiến phân bố ở khắp mọi nơi trên Trái Đất, ngoại trừ Nam Cực. Chúng sống trong nhiều môi trường sống khác nhau, từ rừng rậm, sa mạc, cho đến đô thị. Ước tính có khoảng 10 triệu tỷ con kiến trên Trái Đất.

Những thông tin thú vị này cho thấy kiến không chỉ là loài côn trùng nhỏ bé, mà còn là sinh vật có tổ chức xã hội phức tạp, thông minh, và có nhiều khả năng đáng kinh ngạc.

Các loài kiến thường gặp ở Việt Nam và trên thế giới ha5

Kết luận

Kiến, loài côn trùng nhỏ bé tưởng chừng như vô hại, lại ẩn chứa trong mình những sức mạnh phi thường và những tập tính xã hội đầy bí ẩn. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, vừa mang lại lợi ích, vừa gây ra những tác hại nhất định cho con người. Hiểu biết về loài kiến, từ đặc điểm sinh học, tập tính, đến cách phòng chống hiệu quả, sẽ giúp chúng ta chung sống hòa bình với chúng, tận dụng những lợi ích và hạn chế tối đa những tác hại mà chúng có thể gây ra. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích về thế giới kỳ thú của loài kiến.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Developed by Tiepthitute
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay